kiến lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến lập+
- Establish, set up
- Kiến lập quan hệ ngoại giao
To establish diplomatic relations
- Kiến lập quan hệ ngoại giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến lập"
- Những từ có chứa "kiến lập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 512